SHOPACC.STUDIO - SÀN CUNG CẤP TÀI KHOẢN TIKTOK CHẤT LƯỢNG SLL

Trang chủ Đơn hàng Thông tin

Authentication Là Gì? Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Authentication Và Authorization

Authentication là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm đến công nghệ thông tin thường đặt ra. Khi đăng nhập các tài khoản như Email, TikTok hay ngân hàng, người dùng cần bắt buộc thực hiện xác minh danh tính. Để tìm hiểu cụ thể authentication là gì, mời bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây của Shopacc.studio.

1. Authentication là gì?

Authentication là gì? Authenticationhay còn gọi là xác thực danh tính, là quá trình kiểm tra và xác nhận danh tính của một người dùng, thiết bị hoặc hệ thống trước khi cho phép truy cập vào bất kỳ nền tảng, dịch vụ hoặc tài nguyên nào. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, authentication đóng vai trò then chốt trong bảo mật hệ thống, giúp các tổ chức kiểm soát hiệu quả quyền truy cập của người dùng và ngăn chặn những rủi ro như mất dữ liệu, lộ thông tin cá nhân hoặc bị truy cập trái phép. 

Các thuật ngữ liên quan mật thiết với authentication có thể kể đến như authorization (phân quyền), user identity (danh tính người dùng), access control (kiểm soát truy cập), session management (quản lý phiên làm việc) và security protocol (giao thức bảo mật). 

2. Lý do cần sử dụng Authentication là gì?

Việc sử dụng authentication là điều bắt buộc trong bất kỳ hệ thống nào có yếu tố người dùng. Đầu tiên, authentication giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng của tổ chức và cá nhân khỏi những truy cập không mong muốn. Thứ hai, nó giúp các doanh nghiệp, tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như ISO 27001, PCI DSS hay GDPR, góp phần xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.

Hơn nữa, authentication còn đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách chỉ cho phép những đối tượng đã được xác thực thực hiện thao tác chỉnh sửa hoặc truy cập thông tin. Nhờ đó, hệ thống có thể ngăn chặn các hình thức tấn công phổ biến như phishing (lừa đảo), brute force (tấn công dò mật khẩu) hoặc social engineering (kỹ thuật xã hội).

Không chỉ vậy, các mô hình xác thực còn hỗ trợ trải nghiệm người dùng liền mạch khi kết hợp với single sign-on (SSO) hay multi-factor authentication (MFA), vừa tiện lợi vừa an toàn.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Nạp Xu TikTok Bằng Thẻ Ngân Hàng Nhanh Chóng Nhất

3. Các nhân tố xác thực trong Authentication

Để tăng cường hiệu quả bảo mật, authentication hiện đại thường sử dụng nhiều nhân tố xác thực khác nhau, giúp hệ thống nhận diện người dùng một cách đa chiều, khó bị giả mạo.

3.1 Mật khẩu và pin (Mật khẩu)

Phương thức phổ biến nhất là xác thực dựa trên mật khẩu (Password) hoặc mã pin (Personal identification number). Người dùng sẽ nhập một chuỗi ký tự bí mật đã được tạo từ trước. Các hệ thống thường lưu trữ mật khẩu ở dạng mã hóa (hash) như SHA256, bcrypt hoặc Argon2 để giảm thiểu nguy cơ lộ lọt thông tin. Tuy nhiên, phương pháp này có hạn chế khi người dùng đặt mật khẩu yếu hoặc sử dụng lại mật khẩu trên nhiều nền tảng, làm tăng rủi ro bị tấn công.

Ngoài ra, để nâng cao bảo mật, các hệ thống hiện nay kết hợp thêm các biện pháp như kiểm tra độ mạnh của mật khẩu, yêu cầu thay đổi mật khẩu định kỳ hoặc bổ sung lớp xác thực bổ sung như OTP (One-time password).

3.2 Sinh học 

Xác thực sinh trắc học (Biometric authentication) sử dụng các đặc điểm sinh học cá nhân như dấu vân tay, khuôn mặt, võng mạc hoặc giọng nói để xác minh danh tính người dùng. Đây là một trong những phương pháp xác thực hiện đại và tiện lợi nhất hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong smartphone, ngân hàng, kiểm soát cửa ra vào và nhiều lĩnh vực khác.

Nhờ vào độ duy nhất và khó giả mạo của mỗi cá nhân, xác thực sinh học giúp hạn chế tối đa các hành vi gian lận, đồng thời mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà, không cần phải nhớ quá nhiều thông tin đăng nhập. 

3.3 Sử dụng khóa (Mật mã khóa công khai)

Phương pháp xác thực dựa trên mật mã khóa công khaihay còn gọi là xác thực bằng certificate sử dụng một cặp khóa: khóa công khai (public key) và khóa riêng (private key). Khi đăng nhập, hệ thống sẽ xác minh tính hợp lệ của khóa cá nhân mà người dùng cung cấp, đối chiếu với khóa công khai đã lưu trữ trên hệ thống.

Phương pháp này thường được áp dụng trong môi trường doanh nghiệp, quản trị hệ thống server, giao dịch ngân hàng điện tử hoặc các hệ thống sử dụng SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu truyền tải. Bên cạnh đó, việc ứng dụng token-based authentication như JWT (JSON Web Token) cũng mang lại khả năng xác thực linh hoạt, mở rộng và dễ dàng tích hợp với các API, ứng dụng microservices hiện đại.

4. Phân loại Authentication

4.1 HTTP Basic Authentication

HTTP Basic Authentication là một trong những hình thức xác thực đầu tiên được áp dụng rộng rãi trong môi trường web. Cơ chế này yêu cầu người dùng nhập tên đăng nhập (Username) và mật khẩu (Password) mỗi khi truy cập vào tài nguyên bảo vệ trên máy chủ. Thông tin xác thực sẽ được mã hóa nhẹ và gửi đi qua header HTTP, sau đó máy chủ tiến hành kiểm tra đối chiếu với dữ liệu đã lưu trữ.

Với sự đơn giản trong cấu hình, HTTP Basic Authentication phù hợp với các hệ thống nhỏ hoặc nội bộ, nơi mà yêu cầu bảo mật chưa quá nghiêm ngặt. Tuy nhiên, do phương thức truyền dữ liệu không được mã hóa mạnh nên loại xác thực này thường đi kèm với giao thức HTTPS để tăng cường bảo vệ thông tin người dùng. Các doanh nghiệp nhỏ, hệ thống demo hoặc ứng dụng dùng cho nhóm làm việc nội bộ có thể lựa chọn phương pháp này để tiết kiệm chi phí và dễ triển khai.

4.2 Multi-factor Authentication (MFA)

Multi-factor Authentication (MFA), hay còn gọi là xác thực đa yếu tố, là giải pháp xác thực hiện đại, gia tăng đáng kể độ an toàn cho hệ thống. MFA yêu cầu người dùng phải xác minh danh tính thông qua ít nhất hai yếu tố độc lập thuộc các nhóm như: Thông tin mà người dùng biết (mật khẩu, mã PIN), thứ mà người dùng sở hữu (token, thiết bị di động, thẻ thông minh) và đặc điểm sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt, giọng nói).

4.3 Password-based Authentication

Password-based Authentication là loại xác thực phổ biến nhất, xuất hiện trên hầu hết các hệ thống, dịch vụ trực tuyến, website và ứng dụng di động. Người dùng sẽ tạo một mật khẩu duy nhất và sử dụng nó để truy cập vào tài khoản cá nhân. Dữ liệu mật khẩu thường được hệ thống lưu trữ dưới dạng mã hóa một chiều, sử dụng các thuật toán như bcrypt hoặc SHA256 nhằm giảm nguy cơ rò rỉ khi bị tấn công.

Xem thêm: Hotmail Là Gì? Các Đăng Ký, Tạo Tài Khoản Hotmail Đơn Giản, Miễn Phí

5. Phân biệt giữa Authentication và Authorization

Tiêu chí Authentication (Xác thực) Authorization (Phân quyền truy cập)
Định nghĩa Quá trình xác minh, kiểm tra danh tính của người dùng, thiết bị, hệ thống trước khi truy cập Quá trình xác định quyền truy cập tài nguyên hoặc chức năng của người dùng sau khi đã xác thực
Câu hỏi cốt lõi “Bạn là ai?” “Bạn được phép làm gì?”
Vị trí trong quy trình Luôn diễn ra trước, là bước đầu tiên trong chuỗi kiểm soát bảo mật Chỉ thực hiện sau khi authentication thành công
Kỹ thuật phổ biến Mật khẩu, mã PIN, sinh trắc học, xác thực đa yếu tố, token, public-key cryptography Kiểm soát phân quyền theo vai trò (RBAC), theo nhóm, theo thuộc tính (ABAC), theo đối tượng
Ví dụ thực tế Đăng nhập vào website, xác thực OTP khi truy cập ngân hàng số Quyết định người dùng có thể xem, chỉnh sửa, xóa dữ liệu hoặc truy cập vào trang quản trị
Kết quả trả về Xác định người dùng hợp lệ hay không, cấp quyền truy cập cơ bản vào hệ thống Quyết định quyền thực hiện hành động cụ thể trên từng tài nguyên, dữ liệu, chức năng hệ thống
Liên quan đến dữ liệu So sánh thông tin đăng nhập với dữ liệu đã lưu trữ (user identity, login credentials) Đối chiếu vai trò, chính sách truy cập với danh sách quyền của từng nhóm hoặc từng cá nhân
Tính bảo mật Ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài, bảo vệ danh tính Ngăn lạm dụng quyền truy cập, bảo vệ dữ liệu và tài nguyên nội bộ

6. Kết luận

Authentication là một thành phần không thể thiếu trong hệ sinh thái bảo mật hiện đại. Hy vọng những chia sẻ authentication là gì mà Shopacc.studio hữu ích, giúp bạn hiểu và nắm được cách bảo mật các thông tin cá nhân hiệu quả. 

Bài viết phổ biến

Chuyên mục